Việt
lấy ra được
tháo ra được
gỡ ra được
Đức
herausnehmbar
Beim Kalttauchen wird der zu beschichtende Gegenstand ohne Vorwärmung in die Paste getaucht und nach dem Herausnehmen geliert.
Khi nhúng lạnh, vật thể nhúng không gia nhiệt trước được đưa vào bồn chứa bột nhão và sau khi lấy ra được đưa qua giai đoạn hóa gel.
herausnehmbar /(Adj.)/
(có thể) lấy ra được; tháo ra được; gỡ ra được;