Việt
lột
gọt vỏ
bóc vỏ
tách
bóc
tưóc .
nhận phần
tưóc.
cạo
cạo sạch.
gọt sạch
gõ
ngắt
gỡ
vuốt
vơ vét
cuỗm
lừa đảo
cần nạp liệu
gia công thô
vỏ
lớp ngoài
Anh
excoriation
skin
peel
Đức
das Fell abziehen
abrinden
abschälen
auskleiden
entkleiden
ausziehen
abwerfen
ablegen
abziehen
auistochem
abkriegen
abschürfen
herausschälen
Streifen
rupfen
Zugbeanspruchungen sollten nur in geringem Umfang auftreten und Schälbeanspruchungen ganz vermieden werden, da dadurch die Klebeverbindung aufreißen kann.
Ứng suất kéo chỉ nên xảy ra trong phạm vi hẹp và phải tránh hoàn toàn ứng suất lột (ứng suất bóc tách) vì chúng sẽ xé kết nối dán.
Der Jäger zog dem Wolf den Pelz ab und ging damit heim,
Bác thợ săn lột lấy da sói mang về nhà.
Sie nahmen ihm seine schönen Kleider weg, zogen ihm einen grauen, alten Kittel an und gaben ihm hölzerne Schuhe.
Chúng lột sạch quần áo đẹp của cô, mặc vào cho cô bé một chiếc áo choàng cũ kỹ màu xám và đưa cho cô một đôi guốc mộc.-
Zentrierung einer Bohrung
Định tâm lột lỗ khoan
Zur Erzielung einer rauen, sauberen Oberflächenstruktur, die ein Anschleifen und Reinigen vor dem Kleben oder Lackieren erspart, wird oftmals ein Abreißgewebe (peel-ply) auflaminiert.
Để đạt được cấu trúc bề mặt thô ráp, sạch giúp tiết kiệm công đoạn mài và làm sạch trước khi dán hoặc sơn, thông thường một lớp bảo vệ có thể lột bỏ (peel-ply) được đắp lên.
die Beeren von den Rispen Streifen
tuốt quả ra khỏi cọng.
jmdn. rupfen
vơ vét tiền của ai.
cần nạp liệu, bóc vỏ (phôi ống), gia công thô, gọt vỏ, lột (da, …), vỏ, lớp ngoài
Streifen /(sw. V.)/
(hat) gõ; ngắt; gỡ; lột; vuốt;
tuốt quả ra khỏi cọng. : die Beeren von den Rispen Streifen
rupfen /[’ropfan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) vơ vét; lột (tiền); cuỗm; lừa đảo;
vơ vét tiền của ai. : jmdn. rupfen
auistochem /vt/
lột, bóc, tưóc (mặt cái gì, vỏ, da...).
abkriegen /vt/
1. nhận phần; 2. lột, bóc, tưóc.
abschürfen /vt/
1. lột (da), bóc (vỏ); 2. cạo, cạo sạch.
herausschälen /vt/
gọt vỏ, bóc vỏ, gọt sạch, lột;
abziehen /vt/CNT_PHẨM/
[EN] skin
[VI] tách (vỏ), lột (da)
excoriation, skin
lột (da)
das Fell abziehen; abrinden vt; abschälen vt; auskleiden vt, entkleiden vt, ausziehen vt, abwerfen vt, ablegen vi; lột áo die Kleider ablegen, sich entkleiden; lột bỏ mặt nạ entlarven vt, demaskieren vt