TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rupfen

vặt lông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mân mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vơ vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xổ lông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bong mặt giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vải bao bì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

véo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuỗm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdp sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuỗm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lừa đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng vải bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng vải bao tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng vải đay thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn ảnh bằng vải bố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn ảnh bằng vải đay thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rupfen

picking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hessian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pluck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

judder

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plucking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chatter marks

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chattering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rupfen

Rupfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rupfen

arrachage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peluchage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traces de broutage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traces de broutement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

broutement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plumaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gras rupfen

nhổ cỏ.

ein Huhn rupfen

vặt lông con gà.

jmdn. rupfen

vơ vét tiền của ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rupfen /[’ropfan] (sw. V.; hat)/

nhổ; bứt; giật; mân mê;

Gras rupfen : nhổ cỏ.

rupfen /[’ropfan] (sw. V.; hat)/

vặt lông; nhổ lông (gia cầm);

ein Huhn rupfen : vặt lông con gà.

rupfen /[’ropfan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) vơ vét; lột (tiền); cuỗm; lừa đảo;

jmdn. rupfen : vơ vét tiền của ai.

rupfen /(Adj.)/

bằng vải bố; bằng vải bao tải; bằng vải đay thô;

Rupfen /der; -s, (Sorten:) -/

màn ảnh (để chiếu phim) bằng vải bố; màn ảnh bằng vải đay thô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rupfen /vt/

1. vặt lông, vặt; 2. mân mê, văn, véo, nhổ lông; 3. cuỗm sạch, cưdp sạch, vơ vét, lột sạch.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rupfen /TECH,INDUSTRY/

[DE] Rupfen

[EN] picking; plucking

[FR] arrachage; peluchage

rupfen /INDUSTRY-METAL/

[DE] rupfen

[EN] chatter marks

[FR] traces de broutage; traces de broutement

Rupfen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Rupfen

[EN] chattering

[FR] broutement

Rupfen /AGRI,ANIMAL-PRODUCT,FOOD/

[DE] Rupfen

[EN] plucking

[FR] plumaison

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rupfen

(clutch) judder

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rupfen /nt/GIẤY/

[EN] picking

[VI] sự xổ lông, sự bong mặt giấy

Rupfen /nt/KT_DỆT/

[EN] hessian

[VI] vải bao bì

rupfen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] pluck

[VI] vặt lông (gia cầm)