Việt
vẽt hĂn do rung
vết hằn do rung
đường vân rung động
Anh
chatter marks
Đức
rupfen
Pháp
traces de broutage
traces de broutement
chatter marks /INDUSTRY-METAL/
[DE] rupfen
[EN] chatter marks
[FR] traces de broutage; traces de broutement
đường vân rung động (khuyết tật kéo)
vết hằn do rung (trên bể mặt đã gia công)
vẽt hĂn do rung (trẽn bể mặt đã gia còng)