TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

văn

văn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giác

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tri

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sự xoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực xoắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặt lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mân mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

véo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuỗm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdp sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vơ vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

văn

to hear

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to understand

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to perceive

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

seing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hearing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

perceiving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

knowing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

văn

Schrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schriftsprache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schrifttum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Artikel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Aufsatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Text

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Literatur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kultiviert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zivilisiert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kulturell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zivilisation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kultur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dokument

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

offizielles Schreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

drehen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Torsion

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rupfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie erfolgt durch Auftragsschein oder Bestätigungsschreiben.

Thể hiện thông qua phiếu giao việc hay văn bản xác nhận.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sentences go unfinished.

Những câu văn viết dở.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Büroräume und ähnliches

Văn phòng v.v…

Textuelle Programmierung

Lập trình bằng văn bản

Strukturgeberaufwicklung

Dập nổi cấu trúc hoa văn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Torsion /f =, -en (kĩ thuật)/

sự xoắn, lực xoắn, [sự] văn, vê, xe.

rupfen /vt/

1. vặt lông, vặt; 2. mân mê, văn, véo, nhổ lông; 3. cuỗm sạch, cưdp sạch, vơ vét, lột sạch.

Từ điển Tầm Nguyên

Văn

Tức Châu Văn Vương, tên Xương, sanh Võ Vương, nguyên là chư hầu nhà Ân (tức vua Trụ). Sau Võ Vương lên ngôi mới tôn là Văn Vương. Dưới thời vua Trụ, Văn Vương thi hành nhân chánh, chư hầu theo rất đông. Sùng Hầu Cổ gèm với vua Trụ bắt giam Văn Vương tại ngục Dụ Lý. Tán Nghi Sanh đem gái đẹp, cùng châu báu dâng lên vua Trụ để xin tha cho Văn Vương và giao cho việc đánh dẹp các chư hầu ở phương Tây, Văn Vương lớn hơn cả, nên gọi là Tây Bá. Khi thiên đô đến đất Phong, đến hai phần ba thiên hạ theo về với Văn Vương. Ở lao tù thương vua Văn , thương rất xót xa. Sãi Vãi

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

văn

to hear, to understand, to perceive

kiến,văn,giác,tri

seing, hearing, perceiving, knowing

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

văn

1) Schrift f; Schriftsprache f; Schrifttum n;

2) Artikel m, Aufsatz m; Text m; Literatur f;

3) (văn) Stil m;

4) kultiviert (a), zivilisiert (a); kulturell (a); Zivilisation f; Kultur f;

5) Dokument n; offizielles Schreiben n;

6) (zusammen)drehen.