TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zivilisiert

người dân thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zivilisiert

zivilisiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in dem Krieg wurden auch Zivilisten gefangen genommen

trong chiến cuộc những thường dân cũng bị bắt giam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zivilisiert /(Adj.; -er, -este) 1. văn minh, tiến bộ. 2. lễ phép, lịch sự, thanh lịch. Zi.vi.list, der; -en, -en/

người dân thường; thường dân (Zivilperson);

in dem Krieg wurden auch Zivilisten gefangen genommen : trong chiến cuộc những thường dân cũng bị bắt giam.