TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thường dân

thường dân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
người dân thường

người dân thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngưỏi dân thường

ngưỏi dân thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thường dân

Zivilbevölkerung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zivil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

staatsbürgerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
người dân thường

zivilisiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ngưỏi dân thường

- person

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in dem Krieg wurden auch Zivilisten gefangen genommen

trong chiến cuộc những thường dân cũng bị bắt giam.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

staatsbürgerlich /a/

thuộc] dân sự, hộ, công dân, thường dân, dân sự, dân dụng.

- person /í =, -en/

ngưỏi dân thường, thường dân; - person

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zivil /das; -s/

(selten) thường dân;

Zivilbevölkerung /die/

thường dân;

zivilisiert /(Adj.; -er, -este) 1. văn minh, tiến bộ. 2. lễ phép, lịch sự, thanh lịch. Zi.vi.list, der; -en, -en/

người dân thường; thường dân (Zivilperson);

trong chiến cuộc những thường dân cũng bị bắt giam. : in dem Krieg wurden auch Zivilisten gefangen genommen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thường dân

Zivilbevölkerung f.