Zivil /das; -s/
(selten) thường dân;
Zivilbevölkerung /die/
thường dân;
zivilisiert /(Adj.; -er, -este) 1. văn minh, tiến bộ. 2. lễ phép, lịch sự, thanh lịch. Zi.vi.list, der; -en, -en/
người dân thường;
thường dân (Zivilperson);
trong chiến cuộc những thường dân cũng bị bắt giam. : in dem Krieg wurden auch Zivilisten gefangen genommen