TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dân sự

dân sự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thuộc công dân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân dụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưòng dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chăng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dân sự

 civil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

civil

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dân sự

zivil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zivildân sự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zivile Sache

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Volksangelegenheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dân sự

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

staatsbürgerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einzelheiten sind im BGB (§§ 307 ff.) geregelt.

Các chi tiết được quy định trong Bộ luật Dân sự CHLB Đức (dựa theo điều § § 307).

Das Bürgerliche Gesetzbuch (BGB) unterscheidet verschiedene Vertragsarten.

Bộ luật Dân sự (BGB, Cộng hòa Liên bang Đức) phân biệt các loại hợp đồng khác nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bürgerliches Gesetzbuch Haftung bei Verschulden

Bộ luật dân sự chịu trách nhiệm khi gây lỗi

Durch das Bürgerliche Gesetzbuch BGB werden Schäden bei Verschulden geregelt.

Mức thiệt hại khi phạm lỗi được ấn định qua bộ luật dân sự.

Durch das BGB werden Produkthaftungen mit Verschulden und durch das Produkthaftgesetz sind alle Produkthaftungen ohne Verschulden geregelt.

Bộ luật dân sự quy định trách nhiệm về sản phẩm khi phạm lỗi và luật về trách nhiệm sản phẩm quy định tất cả các trách nhiệm về sản phẩm khi không phạm lỗi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

staatsbürgerlich /a/

thuộc] dân sự, hộ, công dân, thường dân, dân sự, dân dụng.

zivil /a/

1. [thuộc] thưòng dân, dân sự, dân dụng; 2. lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép; 3. vừa phải, phải chăng (về giá).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

civil

Thuộc công dân, dân sự

Từ điển tiếng việt

dân sự

- dt. (H. sự: việc) Việc của công dân nói chung, khác với quân sự và tôn giáo: Trong thời bình, chính quyền phải lo đến dân sự. // tt. Liên quan đến tư nhân: Toà án dân sự.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 civil

dân sự

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dân sự

zivil (a), Zivildân sự; zivile Sache f, Volksangelegenheit f; dân sự hóa zivilisieren vt; bộ luật dân sự Zivilgesetzbuch n; Zivilprozeßordnung f; chính phủ dân sự Zivilregierung f; don kiện (tố tụng) dân sự (luật) Zivilklage f; hồ sơ dân sự Zivilsache f