TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dân dụng

dân dụng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia đình

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

gia dụng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thưòng dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chăng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dân dụng

 civil construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Domestic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

dân dụng

zivil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bürgerlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Typische Anwendungsbeispiele sind Fässer,Tanks, Luftführungen für PKW´s, LKWs und Traktoren.

Các thídụ ứng dụng điển hình là thùng, bồn chứa, bộ phận dẫn không khí cho ô tô dân dụng, xe vậntải và máy cày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zivil /a/

1. [thuộc] thưòng dân, dân sự, dân dụng; 2. lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép; 3. vừa phải, phải chăng (về giá).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Domestic

dân dụng, gia đình, gia dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 civil construction /toán & tin/

dân dụng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dân dụng

bürgerlich (a), zivil (a), Zivil; công nghiệp dân dụng Zivilindustrie f; hàng dân dụng Zivilwaren pl; hàng không dân dụng Zivilluftsfahrt f, zivile Luftfahrt f, ziviller Flug m