Việt
dân dụng
gia đình
gia dụng
thưòng dân
dân sự
lễ độ
nhã nhặn
lịch sự
lễ phép
vừa phải
phải chăng .
Anh
civil construction
Domestic
Đức
zivil
bürgerlich
Typische Anwendungsbeispiele sind Fässer,Tanks, Luftführungen für PKW´s, LKWs und Traktoren.
Các thídụ ứng dụng điển hình là thùng, bồn chứa, bộ phận dẫn không khí cho ô tô dân dụng, xe vậntải và máy cày.
zivil /a/
1. [thuộc] thưòng dân, dân sự, dân dụng; 2. lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép; 3. vừa phải, phải chăng (về giá).
dân dụng, gia đình, gia dụng
civil construction /toán & tin/
bürgerlich (a), zivil (a), Zivil; công nghiệp dân dụng Zivilindustrie f; hàng dân dụng Zivilwaren pl; hàng không dân dụng Zivilluftsfahrt f, zivile Luftfahrt f, ziviller Flug m