Việt
thưòng dân
dân sự
dân dụng
lễ độ
nhã nhặn
lịch sự
lễ phép
vừa phải
phải chăng .
Đức
zivil
zivil /a/
1. [thuộc] thưòng dân, dân sự, dân dụng; 2. lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép; 3. vừa phải, phải chăng (về giá).