Việt
thường phục
thưòng dân
dân sự
dân dụng
lễ độ
nhã nhặn
lịch sự
lễ phép
vừa phải
phải chăng .
thưởng dân
thường dân
tình trạng hôn nhân
nhân viên dân sự
Đức
zivil
tragen, in Zivil gehen
mặc thưông phục.
Zivil /das; -s/
thường phục (Zivilklei dung);
(selten) thường dân;
(Schweiz ) tình trạng hôn nhân (Familienstand);
zivil /.be schäf .tig.te, der u. die/
nhân viên dân sự;
zivil /a/
1. [thuộc] thưòng dân, dân sự, dân dụng; 2. lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép; 3. vừa phải, phải chăng (về giá).
Zivil /n-s/
1. thưởng dân; 2. thường phục; Zivil tragen, in Zivil gehen mặc thưông phục.