TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zivil

thường phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưòng dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhã nhặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phải chăng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng dân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thường dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng hôn nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân viên dân sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zivil

zivil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tragen, in Zivil gehen

mặc thưông phục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zivil /das; -s/

thường phục (Zivilklei dung);

Zivil /das; -s/

(selten) thường dân;

Zivil /das; -s/

(Schweiz ) tình trạng hôn nhân (Familienstand);

zivil /.be schäf .tig.te, der u. die/

nhân viên dân sự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zivil /a/

1. [thuộc] thưòng dân, dân sự, dân dụng; 2. lễ độ, nhã nhặn, lịch sự, lễ phép; 3. vừa phải, phải chăng (về giá).

Zivil /n-s/

1. thưởng dân; 2. thường phục; Zivil tragen, in Zivil gehen mặc thưông phục.