Việt
thường phục
thưởng dân
quần áo thường ngày
Quần áo bình thường
Anh
casual suit
Đức
Alltagskleidung
Zivil
Zivilkleidung
Zivilanzugm -
Zivilkleixlung
Ziviisache
tragen, in Zivil gehen
mặc thưông phục.
Quần áo bình thường, thường phục
Zivil /das; -s/
thường phục (Zivilklei dung);
Zivilkleixlung /die/
thường phục;
Ziviisache /die/
(Pl ) thường phục (Zivilkleidung);
Alltagskleidung /die/
quần áo thường ngày; thường phục;
Zivilanzugm - /(e)s, -anzüge/
Zivil /n-s/
1. thưởng dân; 2. thường phục; Zivil tragen, in Zivil gehen mặc thưông phục.
1) Alltagskleidung f;
2) Zivilkleidung f.