Việt
văn hóa
văn minh
Anh
area of cultural
historic and esthetic interest
Đức
kulturell
historisch und ästhetisch wertvolles Gebiet
Pháp
zone d'intérêt culturel
historique et esthétique
kulturell e Einrichtungen
các cơ quan văn hóa; - e
kulturell,historisch und ästhetisch wertvolles Gebiet
[DE] kulturell, historisch und ästhetisch wertvolles Gebiet
[EN] area of cultural, historic and esthetic interest
[FR] zone d' intérêt culturel, historique et esthétique
kulturell /[kültu'rel] (Adj.)/
(thuộc) văn hóa; văn minh;
kulturell /I a/
thuộc về] văn hóa, văn minh; kulturell e Einrichtungen các cơ quan văn hóa; - e Massenarbeit công tác văn hóa xã hội; công tác văn -xã; Persönlichkeiten des - en Lebens nhà hoạt động văn hóa; II adv [một cách] có văn hóa; kulturell hochstehende Menschen những người có trình độ vàn hóa cao.