TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kulturell

văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kulturell

area of cultural

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

historic and esthetic interest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kulturell

kulturell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

historisch und ästhetisch wertvolles Gebiet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kulturell

zone d'intérêt culturel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

historique et esthétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kulturell e Einrichtungen

các cơ quan văn hóa; - e

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kulturell,historisch und ästhetisch wertvolles Gebiet

[DE] kulturell, historisch und ästhetisch wertvolles Gebiet

[EN] area of cultural, historic and esthetic interest

[FR] zone d' intérêt culturel, historique et esthétique

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kulturell /[kültu'rel] (Adj.)/

(thuộc) văn hóa; văn minh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kulturell /I a/

thuộc về] văn hóa, văn minh; kulturell e Einrichtungen các cơ quan văn hóa; - e Massenarbeit công tác văn hóa xã hội; công tác văn -xã; Persönlichkeiten des - en Lebens nhà hoạt động văn hóa; II adv [một cách] có văn hóa; kulturell hochstehende Menschen những người có trình độ vàn hóa cao.