Việt
s
văn tự
chữ viết
văn chương
văn học.
tài liệu đã công bố
sách đã xuất bản
Đức
Schrifttum
Schrifttum /das; -s/
tài liệu đã công bố; sách đã xuất bản (về một vấn đề haỳ về một ngành khoa học);
Schrifttum /n -(e/
1. văn tự, chữ viết; 2. văn chương, văn học.