TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

văn chương

văn chương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáo rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mỹ văn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vàn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn nghệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

văn chương

 literary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

văn chương

Literatur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belletristik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

literarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufsatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Artikel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

belletristisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blumenreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrifttum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die schöne Literatur

sách văn nghệ, văn chương, mĩ văn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein belletristischer Verlag

một nhà xuất bản sách văn học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Belletristik /í =/

văn chương, mỹ văn.

literarisch /I a/

thuộc về] văn học, văn chương; nhà văn, văn sĩ; II adv [một cách] văn vẻ, văn chương.

Literatur /f =, -en/

vàn học, văn chương, văn nghệ; sách báo, sách; die schöne Literatur sách văn nghệ, văn chương, mĩ văn.

Schrifttum /n -(e/

1. văn tự, chữ viết; 2. văn chương, văn học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belletristik /[bcle'tnstik], die; -/

văn chương;

belletristisch /(Adj.)/

(thuộc) văn chương;

một nhà xuất bản sách văn học. : ein belletristischer Verlag

literarisch /[lita'ra:rij] (Adj.)/

(thuộc về) văn học; văn chương;

blumenreich /(Adj.)/

văn chương; hoa mỹ; sáo rỗng (floskelhaft);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 literary /xây dựng/

văn chương

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

văn chương

Aufsatz m, Artikel m; Literatur f.