Việt
nhiều hoa
đầy hoa.
cố nhiều hoa
phủ đầy hoa
văn chương
hoa mỹ
sáo rỗng
Đức
blumenreich
blumenreich /(Adj.)/
cố nhiều hoa; phủ đầy hoa;
văn chương; hoa mỹ; sáo rỗng (floskelhaft);
blumenreich /a/
có, phủ] nhiều hoa, đầy hoa.