TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

văn học

văn học

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

văn chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dịch thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn chương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sách đọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật viết ký sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển tập bút kí .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng mạn chủ nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa lãng mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãng mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ mộng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi ca viết về tình dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

văn học

 literature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

literary translation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

letter

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

văn học

literarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Literatur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

văn học

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Übersetzung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

literarische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Lektüre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Essayistik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

romantisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schrlftstellerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erotikon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

văn học

Traduction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

littéraire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der schwedische Astronom Anders Celsius (1701 - 1744) legte seine Temperaturskala durch den Schmelz- bzw. Siedepunkt von Wasser fest und teilte den Abstand dieser beiden Temperaturpunkte in 100 Teile.

Nhà thiên văn học Thụy Điển Anders Celsius (1701 - 1744) đặt thang đo nhiệt độ quađiểm nóng chảy và điểm sôi của nước rồi chia khoảng cách giữa hai điểm nhiệt độ này thành 100 phần.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

letter

Chữ, thư, văn học

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

literarisch /[lita'ra:rij] (Adj.)/

(thuộc về) văn học; văn chương;

schrlftstellerisch /(Adj.)/

(thuộc) nhà văn; văn sĩ; văn học;

Erotikon /[e'ro:tikon], das; -s, ...ka, selten/

văn học; thi ca viết về tình dục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

literarisch /I a/

thuộc về] văn học, văn chương; nhà văn, văn sĩ; II adv [một cách] văn vẻ, văn chương.

Lektüre /í =, -n/

1. [sự, bài] đọc; 2. văn học, văn chương sách, sách đọc.

Essayistik /f = (/

1. nghệ thuật viết ký sự (bút kí, tiểu luận, khảo luận); 2. tuyển tập bút kí (kí sự, tiểu luận, khảo luận).

romantisch /a (/

1. lãng mạn chủ nghĩa, [thuộc] chủ nghĩa lãng mạn; 2. lãng mạn, mơ mộng.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dịch thuật,văn học

[DE] Übersetzung, literarische

[EN] literary translation

[FR] Traduction, littéraire

[VI] Dịch thuật, văn học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 literature /xây dựng/

văn học

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

văn học

Literatur f; văn học sử Literaturgeschichte f.