Lektüre /[lek’ty:ra], die; -n/
(o Pl ) sự đọc;
việc đọc;
bei der Lektüre des Briefs fiel mir auf, dass ... : trong lúc đọc bức thư, tôi chợt nhận thấy rằng....
Lektüre /[lek’ty:ra], die; -n/
(o PI ) (Pâd ) sự vừa đọc vừa diễn dịch trong giờ học (Pi selten) bài đọc;
sách đọc;
tài liệu đọc (Lesestoff);