TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc đọc

sự đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

việc đọc

Lektüre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Digitale Messschrauben haben sich in der Praxis vor allem für Außenmessungen, bei entsprechender Sorgfalt, bis 200 mm Messbereich aufgrund des einfachen Ablesens des Messwertes durchgesetzt.

Trong thực tiễn, panme kỹ thuật số ngày càng được ưa chuộng để đo các kích thước bên ngoài vì việc đọc đơn giản; với sự cẩn thận tương ứng, phạm vi đo có thể đạt đến 200 mm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die Anzeige des Messwertes in Ziffern wird einfach, schnell und ohne Fehler abgelesen.

Nhờ hiển thị trị số đo bằng số nên việc đọc đơn giản hơn, nhanh hơn và không bị lỗi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei der Lektüre des Briefs fiel mir auf, dass ...

trong lúc đọc bức thư, tôi chợt nhận thấy rằng....

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lektüre /[lek’ty:ra], die; -n/

(o Pl ) sự đọc; việc đọc;

trong lúc đọc bức thư, tôi chợt nhận thấy rằng.... : bei der Lektüre des Briefs fiel mir auf, dass ...