Việt
sách đọc
sự vừa đọc vừa diễn dịch trong giờ học bài đọc
tài liệu đọc
Đức
Lesestoff
Lektüre
Lektüre /[lek’ty:ra], die; -n/
(o PI ) (Pâd ) sự vừa đọc vừa diễn dịch trong giờ học (Pi selten) bài đọc; sách đọc; tài liệu đọc (Lesestoff);
Lesestoff /m -(e)s, -e/
sách (báo, tài liệu) đọc; -