Việt
Dịch thuật
văn học
Anh
literary translation
Đức
Übersetzung
literarische
Pháp
littéraire
Traduction
Journal littéraire
Tờ báo văn học. >
Critique, histoire littéraire
Phê bình văn hoc, lịch sử văn học.
Esprit littéraire
Đầu óc có khiếu về văn học.
Les littéraires et les scientifiques
Các nhà văn học và các nhà khoa học.
Traduction,littéraire
[DE] Übersetzung, literarische
[EN] literary translation
[FR] Traduction, littéraire
[VI] Dịch thuật, văn học
littéraire [liteRSR] adj. 1. Thuộc văn học. Journal littéraire: Tờ báo văn học. > Có văn học. 2. Thuộc nghiên cứu văn học. Critique, histoire littéraire: Phê bình văn hoc, lịch sử văn học. 3. Có khiếu về văn học. Esprit littéraire: Đầu óc có khiếu về văn học. > Subst. Nhà văn học, giáo sư văn chưong. Les littéraires et les scientifiques: Các nhà văn học và các nhà khoa học.