TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

littéraire

Dịch thuật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

văn học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

littéraire

literary translation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

littéraire

Übersetzung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

literarische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

littéraire

littéraire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Traduction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Journal littéraire

Tờ báo văn học. >

Critique, histoire littéraire

Phê bình văn hoc, lịch sử văn học.

Esprit littéraire

Đầu óc có khiếu về văn học.

Les littéraires et les scientifiques

Các nhà văn học và các nhà khoa học.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Traduction,littéraire

[DE] Übersetzung, literarische

[EN] literary translation

[FR] Traduction, littéraire

[VI] Dịch thuật, văn học

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

littéraire

littéraire [liteRSR] adj. 1. Thuộc văn học. Journal littéraire: Tờ báo văn học. > Có văn học. 2. Thuộc nghiên cứu văn học. Critique, histoire littéraire: Phê bình văn hoc, lịch sử văn học. 3. Có khiếu về văn học. Esprit littéraire: Đầu óc có khiếu về văn học. > Subst. Nhà văn học, giáo sư văn chưong. Les littéraires et les scientifiques: Các nhà văn học và các nhà khoa học.