Zivilisation /[tsiviliza'tsio-.n], die; -, -en/
nền văn minh;
Zivilisation /[tsiviliza'tsio-.n], die; -, -en/
sự khai hóa;
sự truyền bá văn hóa;
sự văn minh hóa (Zivili- sierung);
Zivilisation /[tsiviliza'tsio-.n], die; -, -en/
(o PL) (selten) cách sống văn minh;
lốì cư xử văn minh;