Việt
lực xoắn
sự xoắn
ngẫu
mômen xoán
lực vòng
lực tiếp tuyến
sự biến dạng xoắn
công xoắn
mômen xoắn
độ xoắn
Mô men quay
mô men xoắn
văn
vê
xe.
Anh
twisting force
twisting couple
twisting strain
torsion
torque force
torsion force
torsional force
torsional stress
turn
twist
twisting moment
torque
torque 1 n
Đức
Winden
Drehungskraft
Verdrillung
Torsion
v Den bei der Verbrennung entstehenden Gasdruck aufnehmen und über die Pleuelstange als Drehkraft an die Kurbelwelle weitergeben.
Tiếp nhận áp lực khí sinh ra trong quá trình cháy và thông qua thanh truyền biến thành lực xoắn của trục khuỷu.
Durch die auftretenden Kräfte wird die Kurbelwelle auf Verdrehung, auf Biegung und durch Drehschwingungen beansprucht, an den Lagerstellen zusätzlich auf Verschleiß.
Do những lực phát sinh này, trục khuỷu bị ứng lực xoắn, uốn và dao động xoắn, tại vị trí ổ đỡ trục còn chịu thêm hao mòn.
v Eingeklebte Fahrzeugscheiben, auch gebrochene, dürfen vor der Fahrzeugvermessung nicht ausgebaut werden, da sie bis zu 30% der Verwindungskräfte der Karosserie aufnehmen.
Không được phép tháo các kính xe đã được dán, cả khi bị vỡ, trước khi tiến hành thực hiện đo đạc, bởi vì khoảng 30 % các lực xoắn của thân vỏ xe được hấp thụ bởi kính xe.
Torsion /f =, -en (kĩ thuật)/
sự xoắn, lực xoắn, [sự] văn, vê, xe.
Mô men quay, mô men xoắn, lực xoắn
Verdrillung /die; -en (Technik)/
sự xoắn; lực xoắn (Torsion);
sự xoắn, độ xoắn, lực xoắn
torsional stress, turn, twist
lực xoắn, mômen xoắn
twisting moment /vật lý/
1)Winden n, Drehungskraft f lưng
2) (gỉphầu) Rücken m; Buckel m;
ngẫu; lực xoắn; mômen xoán
lực xoắn; lực vòng; lực tiếp tuyến
sự biến dạng xoắn; lực xoắn, công xoắn