TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mômen xoắn

mômen xoắn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

mômen quay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

mõ men quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lực xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mômen xoắn

torsional moment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

twisting moment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turning moment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

torque

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

moment of torsion

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torque value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axial torque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torque moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axial torque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moment of torsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torque

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twisting moment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torsion moment

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

mômen xoắn

Drehmoment

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Drehmoment

[VI] mômen quay, mômen xoắn

[EN] torque

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

torsion moment

mômen xoắn; mômen quay

turning moment

mômen xoắn, mômen quay

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torsional moment

mômen xoắn

turning moment

mômen xoắn

moment of torsion

mômen xoắn

twisting moment

mômen xoắn

torque value

mômen xoắn

axial torque

mômen xoắn

torque

mômen xoắn

torque moment

mômen xoắn

 axial torque, moment of torsion, torque

mômen xoắn

Là một lực tác động làm quay một vật nào đó.

twisting moment

lực xoắn, mômen xoắn

 twisting moment /vật lý/

lực xoắn, mômen xoắn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moment of torsion

mômen xoắn

torsional moment

mômen xoắn

torque

mômen xoắn, mômen quay

Từ điển toán học Anh-Việt

twisting moment

mômen xoắn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

torsional moment

mômen xoắn

twisting moment

mômen xoắn

turning moment

mômen xoắn, mõ men quay