Việt
Ngẫu
mốmen xoăn
lực xoắn
mômen xoán
Anh
twisting couple
erhöht; hart; random; Resol
Tăng; cứng; ngẫu nhiên; resol
:: Zufällige Einflüsse:
:: Ảnh hưởng ngẫu nhiên:
Statistisches Copolymer
Hình 2: Copolymer ngẫu nhiên
v Sporadische Fehler.
Lỗi ngẫu nhiên.
Zufällige Messabweichungen
Các sai số đo ngẫu nhiên
ngẫu; lực xoắn; mômen xoán
ngẫu; mốmen xoăn
Số chẵn, đôi lứa. Nào hay chữ ngẫu đặng gần chữ giai. Lục Vân Tiên
tình cờ ngẫu duyên, ngẫu hứng, ngẫu hợp, ngẫu nhiên, biền ngẫu, giai ngẫu.