TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 turn

ca

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ đường rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xoay vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống ruột gà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng quy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quay vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường ngoặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 turn

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superelevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn /xây dựng/

ca (làm việc)

 turn

ca (làm việc)

 turn /xây dựng/

sự quành (ôtô , tàu, xe)

 turn /giao thông & vận tải/

tiện (máy tiện)

 turn /giao thông & vận tải/

chỗ đường rẽ

 turn /toán & tin/

điểm rẽ

Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng. Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa các liên kết mạng, chứ không phải là sự trừu tượng một thực thể vật lý ngoài thực tế. Các đặc tính của một điểm rẽ được lưu trong bảng " điểm rẽ" .

 turn /cơ khí & công trình/

sự vòng

 turn

sự xoay vòng

 turn /y học/

ống ruột gà

 turn /điện/

vòng (dây)

 turn /cơ khí & công trình/

vòng dây (điện)

 turn

vòng dây (điện)

 turn /cơ khí & công trình/

vòng quy

 turn

quay vòng (tàu)

 turn /giao thông & vận tải/

quay vòng (tàu)

 turn

chỗ đường rẽ

 turn

chỗ rẽ

 superelevation, turn /xây dựng/

đường ngoặt