turn /xây dựng/
ca (làm việc)
turn
ca (làm việc)
turn /xây dựng/
sự quành (ôtô , tàu, xe)
turn /giao thông & vận tải/
tiện (máy tiện)
turn /giao thông & vận tải/
chỗ đường rẽ
turn /toán & tin/
điểm rẽ
Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng. Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa các liên kết mạng, chứ không phải là sự trừu tượng một thực thể vật lý ngoài thực tế. Các đặc tính của một điểm rẽ được lưu trong bảng " điểm rẽ" .
turn /cơ khí & công trình/
sự vòng
turn
sự xoay vòng
turn /y học/
ống ruột gà
turn /điện/
vòng (dây)
turn /cơ khí & công trình/
vòng dây (điện)
turn
vòng dây (điện)
turn /cơ khí & công trình/
vòng quy
turn
quay vòng (tàu)
turn /giao thông & vận tải/
quay vòng (tàu)
turn
chỗ đường rẽ
turn
chỗ rẽ
superelevation, turn /xây dựng/
đường ngoặt