TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vòng

sự vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thõng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sự vòng 45°.

sự vòng 45°.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự vòng

 turn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự vòng 45°.

Viertelschwenkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
sự vòng

Durchhang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchhang /m/XD/

[EN] dip, sag

[VI] sự vòng, sự chùng, sự thõng (đường ống dẫn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turn /cơ khí & công trình/

sự vòng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Viertelschwenkung /f =, -en (quân/

sự) [sự] vòng 45°.