Việt
lực tiếp tuyến
lực vòng
lực xoán
lực xoắn
Anh
tangential force
twisting force
turning force
peripheral force
tangential effort
Đức
Umfangskraft
Tangentialkraft
v In eine Umfangskraft, z.B. beim Bremsen.
Một lực tiếp tuyến, thí dụ như khi phanh xe.
v Umfangskraft als Antriebs- bzw. Bremskraft.
Lực tiếp tuyến như là lực kéo hoặc lực phanh.
Gemessen wird an jedem Rad die Bremskraft (Umfangskraft).
Lực phanh (lực tiếp tuyến) ở mỗi bánh xe được đo.
Erreicht die Seitenführungskraft ihr Maximum, können die Reifen keine Umfangskräfte übertragen.
Khi lực bám ngang đạt mức tối đa, lốp xe không truyền được lực tiếp tuyến.
Lực tiếp tuyến
lực xoắn; lực vòng; lực tiếp tuyến
tangential effort, tangential force /vật lý/
[EN] tangential force
[VI] lực tiếp tuyến,
[EN] peripheral force
[VI] Lực tiếp tuyến
lực vòng, lực tiếp tuyến
lực xoán; lực tiếp tuyến