TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giác

giác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

văn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tri

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Bồ đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc sân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đá góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

giác

polycylinderhình đa trụ polygonđa

 
Từ điển toán học Anh-Việt

quad ô vuông sơ cấp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ô tứ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

knowledge

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

understanding

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

seing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hearing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

perceiving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

knowing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bodhi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

giác

Ecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Trigonometrie des schiefwinkligen Dreiecks (bzw. des allgemeinen Dreiecks)

Lượng giác của tam giác góc xiên (hay tam giác tổng quát)

Trigonometrie

Lượng giác

Trigonometrie des rechtwinkligen Dreiecks (Winkelfunktionen)

Lượng giác của tam giác vuông (các phương trình góc)

Dreieckskoordinatensysteme (Dreiecksdiagramme)

Hệ thống tọa độ tam giác (Biểu đồ tam giác)

Dreieck (z. B. das Dreieck mit den Eckpunkten A, B, C)

Tam giác (t.d. tam giác với các điểm góc A, B, C)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist eine windige Ecke

đây là nơi nguy hiểm;

sein Geld um die Ecke bringen

phung phá tiền nong;

die Ecke géhen

chết, hy sinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ecke /n -(e)s, -/

n -(e)s, -e 1. [cái] góc, xó; 2. (toán) góc, giác; 3. góc sân; 4. cú đá [đánh] góc; 5. mép, bd, rìa, cạnh; das ist eine windige Ecke đây là nơi nguy hiểm; sein Geld um die Ecke bringen phung phá tiền nong; ị -n um die bringen giết ai, khử ai; um die Ecke géhen chết, hy sinh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bodhi

Bồ đề, Đạo, Giác, Trí

Từ điển Tầm Nguyên

Giác

Cái sừng. Anh có sừng trâu bạc, tôi có giác trâu đen. Tục Ngữ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giác

knowledge, understanding

kiến,văn,giác,tri

seing, hearing, perceiving, knowing

Từ điển tiếng việt

giác

- d. X. Giốc.< br> - đg. Làm tụ máu cho đỡ đau bằng cách úp vào chỗ đau một ống thủy tinh đã đốt nóng bên trong để rút bớt không khí ra.

Từ điển toán học Anh-Việt

polycylinderhình đa trụ polygonđa

giác

quad ô vuông sơ cấp,ô tứ

giác

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giác

(y) schröpfen vt, Schröpkopfe (an)setzen, absaugen vt; ống - Schröpfkopf m