TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc sân

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc sân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đá góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

góc sân

Ecke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist eine windige Ecke

đây là nơi nguy hiểm;

sein Geld um die Ecke bringen

phung phá tiền nong;

die Ecke géhen

chết, hy sinh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ecke /n -(e)s, -/

n -(e)s, -e 1. [cái] góc, xó; 2. (toán) góc, giác; 3. góc sân; 4. cú đá [đánh] góc; 5. mép, bd, rìa, cạnh; das ist eine windige Ecke đây là nơi nguy hiểm; sein Geld um die Ecke bringen phung phá tiền nong; ị -n um die bringen giết ai, khử ai; um die Ecke géhen chết, hy sinh.