TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perceiving

kiến

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

văn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giác

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tri

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

perceiving

seing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hearing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

perceiving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

knowing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Where are they now?Where are they now, as he sits at his bedside table, listening to the sound of his running bath, vaguely perceiving the change in the light.

Mọi thứ ấy giờ ở đâu? Chúng ở đâu, trong lúc anh ngồi đây trước bàn nghe tiến nước chảy vào bồn tắm và mơ hồ cảm thấy ánh sáng thay đổi.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

kiến,văn,giác,tri

seing, hearing, perceiving, knowing