Việt
cỏi quần áo
cởi quần áo
tước đoạt
lấy mất
cách chức
bãi chức
Đức
entkleiden
i -n seines Amtes entkleiden
huyền chức, cách chức, bãi chức, bãi miễn, giáng chủc, thuyên chuyển, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, cách;
entkleiden /(sw. V.; hat) (geh.)/
cởi quần áo (ausziehen);
tước đoạt; lấy mất; cách chức; bãi chức (berauben, nehmen);
entkleiden /vt/
cỏi quần áo; i -n seines Amtes entkleiden huyền chức, cách chức, bãi chức, bãi miễn, giáng chủc, thuyên chuyển, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, cách;