TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entkleiden

cỏi quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cởi quần áo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

entkleiden

entkleiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

i -n seines Amtes entkleiden

huyền chức, cách chức, bãi chức, bãi miễn, giáng chủc, thuyên chuyển, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, cách;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entkleiden /(sw. V.; hat) (geh.)/

cởi quần áo (ausziehen);

entkleiden /(sw. V.; hat) (geh.)/

tước đoạt; lấy mất; cách chức; bãi chức (berauben, nehmen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entkleiden /vt/

cỏi quần áo; i -n seines Amtes entkleiden huyền chức, cách chức, bãi chức, bãi miễn, giáng chủc, thuyên chuyển, bãi chức, bãi miễn, giáng chúc, cách;