reach /điện tử & viễn thông/
liên lạc được
reach
với
Trong nghiên cứu vi chuyển động , chuyển động thành phần của tay không tới đồ vật.
In micromotion studies, the elemental motion of moving the empty hand toward an object.
reach
tầm nhìn xa
reach /xây dựng/
tầm với/ đoạn kênh
Một trong số các hoạt động hay vật thể được cho là tương tự với phần mở rộng cánh tay; cách dùng riêng một mạch nước liên tục ở giữa hai cửa cống hay kênh.
Any of various actions or objects thought to resemble the extending of the arm; specific uses include a continuous stretch of water situated between two locks or canals.
reach /điện tử & viễn thông/
gọi được (thuê bao)
reach /xây dựng/
đoạn kênh thẳng
reach /xây dựng/
tầm với/ đoạn kênh
reach /xây dựng/
đoạn kênh thẳng
reach /xây dựng/
đoạn sông thẳng
reach
phạm vi ảnh hưởng
reach
đạt được
reach /y học/
phạm vi ảnh hưởng
reach /xây dựng/
sự với
reach
bán kính ảnh hưởng
pool, reach /xây dựng/
đoạn sông
stresses in the plastic range, reach
ứng suất trong miền dẻo
circle, range of influence, reach
phạm vi ảnh hưởng
domain of influence, influence area, reach
miền ảnh hưởng
radius influence, radius of influence, reach
bán kính ảnh hưởng
radius of action, reach, serving radius
bán kính hoạt động
angle purlin, reach, roof batten, scantling
đòn tay bằng thép góc