TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 influence area

mặt ảnh hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện tích ảnh hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng ảnh hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miền ảnh hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 influence area

 influence area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 influence surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 domain of influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effective area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zone of influence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 influence area /xây dựng/

mặt ảnh hưởng

 influence area /xây dựng/

diện tích ảnh hưởng

 influence area /toán & tin/

vùng ảnh hưởng

 influence area, influence surface /xây dựng/

mặt ảnh hưởng

 domain of influence, influence area, reach

miền ảnh hưởng

 effective area, influence area, zone of influence /hóa học & vật liệu/

vùng ảnh hưởng

Vùng của quy trình trung gian liên quan trực tiếp tới quy trình.

The area of process media that is actually involved in the process.