influence area /xây dựng/
mặt ảnh hưởng
influence area /xây dựng/
diện tích ảnh hưởng
influence area /toán & tin/
vùng ảnh hưởng
influence area, influence surface /xây dựng/
mặt ảnh hưởng
domain of influence, influence area, reach
miền ảnh hưởng
effective area, influence area, zone of influence /hóa học & vật liệu/
vùng ảnh hưởng
Vùng của quy trình trung gian liên quan trực tiếp tới quy trình.
The area of process media that is actually involved in the process.