effective area /điện lạnh/
tầm máy phát
effective area /toán & tin/
diện tích hiệu dụng
effective area /toán & tin/
diện tích hữu hiệu
effective area /toán & tin/
vùng ảnh hưởng
effective area /điện lạnh/
vùng hiệu dụng
effective area /điện tử & viễn thông/
vùng tương đương bề mặt
effective area /điện tử & viễn thông/
vùng tương đương điện tích
active area, effective area
diện tích có ích
effective area, influence area, zone of influence /hóa học & vật liệu/
vùng ảnh hưởng
Vùng của quy trình trung gian liên quan trực tiếp tới quy trình.
The area of process media that is actually involved in the process.
effective area, friction surface, work surface, working face, working surface
mặt làm việc
effective area, machined surface, net area, working area, working surface
diện tích làm việc