working face /hóa học & vật liệu/
mặt công tác
working face /điện lạnh/
mặt gương lò
working face /xây dựng/
mặt tầng khai thác (đá)
working face
mặt tầng khai thác (đá)
working face
gương lò chợ
working face /cơ khí & công trình/
gương lò làm việc
working face
gương lò sản xuất
working face
bề mặt chứa chất thải
quarry face, working face /xây dựng/
mặt tầng khai thác (đá)
operating face, working face
bề mặt chứa chất thải
breast, side, working face
mặt gương lò
breakage face, stop, working face
gương lò chợ
face working area, forehead, working face
vùng gương lò
highway project, road making site, working face
công trường làm đường
frontal layer, frontal view, obverse, working face
vỉa mặt trước
effective area, friction surface, work surface, working face, working surface
mặt làm việc