TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt gương lò

mặt gương lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gương lò liền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt gương lò

 breast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mặt gương lò

Strebfront

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strebfront /f/THAN/

[EN] breast

[VI] gương lò liền, mặt gương lò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breast /điện lạnh/

mặt gương lò

 side /điện lạnh/

mặt gương lò

 working face /điện lạnh/

mặt gương lò

 breast, side, working face

mặt gương lò

working face

mặt gương lò

 breast

mặt gương lò

 side

mặt gương lò