Việt
mặt gương lò
gương lò liền
Anh
breast
side
working face
Đức
Strebfront
Strebfront /f/THAN/
[EN] breast
[VI] gương lò liền, mặt gương lò
breast /điện lạnh/
side /điện lạnh/
working face /điện lạnh/
breast, side, working face