Strebfront /f/THAN/
[EN] breast
[VI] gương lò liền, mặt gương lò
Brust /f/CNSX/
[EN] breast
[VI] tường chịu lửa bụng lò
Brust /f/CT_MÁY/
[EN] breast, chest
[VI] bụng lò, đường đỉnh răng (lưỡi cưa)
Dwars- /pref/VT_THUỶ/
[EN] beam, breast
[VI] (thuộc) phần mũi của mạn tàu, sườn ngang của sàn tàu