TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường đỉnh răng

đường đỉnh răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bụng lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đường đỉnh răng

 addendum line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 top line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

breast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đường đỉnh răng

Brust

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brust /f/CT_MÁY/

[EN] breast, chest

[VI] bụng lò, đường đỉnh răng (lưỡi cưa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 addendum line

đường đỉnh răng

 top line

đường đỉnh răng (bánh răng)

 addendum line /cơ khí & công trình/

đường đỉnh răng

 top line /cơ khí & công trình/

đường đỉnh răng (bánh răng)

 top line /cơ khí & công trình/

đường đỉnh răng (bánh răng)

 addendum line /cơ khí & công trình/

đường đỉnh răng