Anh
breast
Đức
Vorderbrust
Pháp
poitrail
poitrail /SCIENCE,AGRI/
[DE] Vorderbrust
[EN] breast
[FR] poitrail
poitrail [pwatRaj] n. m. 1. cổ Yên cuông thắng trên ức ngựa. 2. ức (ngựa). 3. KÝ Rầm đỡ (trên lỗ cửa).