TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 work surface

bề mặt làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt gia công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 work surface

mặt làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 work surface

 work surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 processed surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 texture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facework

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 machined surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 work surface

 effective area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work surface

bề mặt làm việc

 processed surface, texture, work surface

mặt gia công

 facework, machined surface, work surface, working area, working surface

bề mặt làm việc

Một vật liệu đặc biệt trên tường phía trước hoặc phía ngoài tường.

A special material, ornamental or otherwise, on the front side or outside of a wall.

 effective area, friction surface, work surface, working face, working surface

mặt làm việc