TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 texture

mặt cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu tạo bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể vân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt gia công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 texture

 texture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corpus striatum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 processed surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 texture /xây dựng/

mặt cấu tạo

 texture

cấu tạo bề mặt

 texture /xây dựng/

cấu tạo bề mặt

 texture /xây dựng/

vân (bề mặt)

corpus striatum, texture

thể vân

 processed surface, texture, work surface

mặt gia công