TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt gia công

mặt gia công

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mặt gia công

processed surface

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 processed surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 texture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die bearbeitete Fläche soll so glatt wie erforderlich werden.

Bề mặt gia công cần phải có độ bóng (độ nhẵn) cần thiết.

v … Lage der Bearbeitungsflächen in Außen- und Innendrehen (Bild 1).

Vị trí của bề mặt gia công ở tiện trong và tiện ngoài (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 processed surface, texture, work surface

mặt gia công

work surface

mặt gia công

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

processed surface

mặt gia công