TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt làm việc

mặt làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lớp làm việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt lán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

măt trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt tựa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khô' đường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoáng cách trục chạy bằng bánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bậe nhỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mặt dường ray

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mặt làm việc

 effective area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 friction surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working face

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tread

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tread

mặt lán; mặt làm việc; măt trượt; mặt tựa; khô' đường (dường sắt); khoáng cách trục (ôtô) chạy bằng bánh; bậe nhỏ; mặt dường ray

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

working face

mặt làm việc, lớp làm việc (tường gạch)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effective area, friction surface, work surface, working face, working surface

mặt làm việc

working surface

mặt làm việc (bàn máy)

 working surface /cơ khí & công trình/

mặt làm việc (bàn máy)

work surface

mặt làm việc