Việt
mặt làm việc
lớp làm việc
mặt lán
măt trượt
mặt tựa
khô' đường
khoáng cách trục chạy bằng bánh
bậe nhỏ
mặt dường ray
Anh
effective area
friction surface
work surface
working face
working surface
tread
mặt lán; mặt làm việc; măt trượt; mặt tựa; khô' đường (dường sắt); khoáng cách trục (ôtô) chạy bằng bánh; bậe nhỏ; mặt dường ray
mặt làm việc, lớp làm việc (tường gạch)
effective area, friction surface, work surface, working face, working surface
mặt làm việc (bàn máy)
working surface /cơ khí & công trình/