Việt
công trường làm đường
làm đường sá
sự làm đường sá
Anh
highway project
road making site
working face
Đức
Wegebau
Wegebau /der (o. PL)/
sự làm đường sá; công trường làm đường (Straßenbau);
Wegebau /m -(e)s, -ten/
sự] làm đường sá, công trường làm đường; Wege
highway project, road making site, working face