Việt
công trường làm đường
làm đường sá
sự làm đường sá
Anh
road construction
Đức
Wegebau
Straßenbau
Pháp
construction de routes
construction des routes
Straßenbau,Wegebau
[DE] Straßenbau; Wegebau
[EN] road construction
[FR] construction de routes; construction des routes
Wegebau /der (o. PL)/
sự làm đường sá; công trường làm đường (Straßenbau);
Wegebau /m -(e)s, -ten/
sự] làm đường sá, công trường làm đường; Wege