TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelangen

đến nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến đích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tìm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu gọi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gelangen

gelangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierzu muss die Luft aus der Feder gelangen.

Ở đây không khí phải được đưa ra khỏi lò xo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht in die Kanalisation gelangen lassen

Không để chất này lọt vào hệ thống thoát nước

Darf nicht in die Hände von Kindern gelangen

Không để lọt vào tay trẻ con

Darf nicht in die Hände von Kindern gelangen.

Không được để lọt vào tay trẻ em.

P102 Darf nicht in die Hände von Kindern gelangen.

P102 Không được để lọt vào tay trẻ em.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ans Ziel gelangen

đếh đích', der Brief ist nicht in meine Hände gelangt: bức thư đã không đến được tay tôi.

zu Ansehen gelangen

được kinh trọng.

zur Ausführung gelangen

được thực hiện

zur Darstellung gelangen

được thể hiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelangen /(sw. V.; ist)/

(meist schriftspr ) đến nơi; đến đích;

ans Ziel gelangen : đếh đích' , der Brief ist nicht in meine Hände gelangt: bức thư đã không đến được tay tôi.

gelangen /(sw. V.; ist)/

(Schweiz ) liên hệ; tìm đến; kêu gọi; vận động (appellieren);

gelangen /(sw. V.; ist)/

đạt; đạt tới; đạt được;

zu Ansehen gelangen : được kinh trọng.

gelangen /(sw. V.; ist)/

(là động từ dùng để hình thành thể bị động);

zur Ausführung gelangen : được thực hiện zur Darstellung gelangen : được thể hiện.