TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đến đích

đến đích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến nơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về đến đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ gắng nưóc rút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đến đích

 destine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đến đích

einkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gelangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spurten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Navigationssystem gibt dem Fahrer Fahrtrichtungsempfehlungen auf der berechneten Strecke zum Zielort.

Hệ thống dẫn đường đề xuất cho người lái xe những hướng chạy trên tuyến đường được tính toán đến đích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Läufer kam als Zweiter ein

vận động viên đến đích với hạng nhì

(Seemannsspr.

) das Schiff kommt in den Hafen ein: tàu dang tiến vào hải cảng.

ans Ziel gelangen

đếh đích', der Brief ist nicht in meine Hände gelangt: bức thư đã không đến được tay tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spurten /vi (thể thao)/

đến đích, về đến đích, cổ gắng nưóc rút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einkommen /(st. V.; ist)/

(bes Sport) đến đích;

vận động viên đến đích với hạng nhì : der Läufer kam als Zweiter ein ) das Schiff kommt in den Hafen ein: tàu dang tiến vào hải cảng. : (Seemannsspr.

gelangen /(sw. V.; ist)/

(meist schriftspr ) đến nơi; đến đích;

đếh đích' , der Brief ist nicht in meine Hände gelangt: bức thư đã không đến được tay tôi. : ans Ziel gelangen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 destine

đến đích