TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spurten

đến đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

về đến đích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ gắng nưóc rút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nước rút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

spurten

spurten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir sind ganz schön gespurtet

chúng tôi đã chạy rất nhanh. (ist) chạy nhanh đến nơi nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spurten /(sw. V.)/

(ist/hat) (Sport) chạy nước rút;

spurten /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) phóng nhanh; vọt nhanh; chạy nhanh;

wir sind ganz schön gespurtet : chúng tôi đã chạy rất nhanh. (ist) chạy nhanh đến nơi nào.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spurten /vi (thể thao)/

đến đích, về đến đích, cổ gắng nưóc rút.