herkommen /(st. V.; ist)/
có được;
lấy được;
biết kiếm được số tiền đó ở đâu bây giờ? : wo soll denn das Geld auch her?
Losegeld /das/
moi được;
lấy được (tiền);
herausiocken /(sw. V.; hat)/
lấy được;
moi được;
dỗ được [aus + Dat : từ ai ];
anh ta đã moi được bí mật từ ông ấy. : er brachte es fertig, das Geheimnis aus ihm herauszulo cken
bekommen /(st. V.)/
(hat) đạt được;
tìm được;
lấy được (sich verschaf fen);
không tỉm được việc làm : keine Arbeit bekommen rất khó tìm được người làm việc : es ist schwer, Personal zu bekommen không nối được đường dây (điện thoại) : keinen Anschluss (beim Telefonieren) bekommen có ấn tượng về một điều gì. 1 : einen Eindruck von etw. bekommen
gewinnen /[ga'vinan] (st. V.; hat)/
thu được;
lấy được;
giành được;
kiếm được;
tranh thủ được (erringen, errei chen, erhalten);
hiểu ra điều gì : Klarheit über etw. (Akk.) gewinnen tranh thủ thời gian : Zeit gewinnen chiếm đưạc trái tim của ai (được ai yèu) : jmds. Herz gewinnen có ấn tượng rằng... : den Eindruck gewinnen, dass... cái gì (thường là tiền) kiểm dễ thì mất đi cũng dễ. : (Spr.) wie gewonnen, so zerronnen
ergeben /(st. V.; hat)/
thu được;
nhận được;
có được;
lấy được;
có kết quả;
việc thanh tra lại cho kết quả là.... : die Nachprüfung hat ergeben, dass...